--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ký thác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ký thác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ký thác
+ verb
to trust; to confide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký thác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ký thác"
:
kết thúc
ký thác
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
ký thác
:
to trust; to confide
+
bủa
:
Nest of forked twigs (cho tằm làm ke'n)
+
rồng
:
danh từ dragon
+
bắc cầu
:
To bridge, to fill the gaptuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niênthe pioneer's age bridges childhood and youthnghỉ bắc cầuto take the intervening day off as well
+
runner
:
người tuỳ phái (ở ngân hàng)